Nissan Presea 1.5 16V (94 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Nissan Presea 1.5 16V (94 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Presea 1.5 16V (94 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 16V (94 Hp) Automatic

Công suất

94 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.6 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Công nghệ và Vận hành