Nissan Prairie (M10,NM10) 2.0 4X4 (NM10) (97 Hp) 1986, 1987, 1988
Nissan Prairie (M10,NM10) 2.0 4X4 (NM10) (97 Hp) 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Prairie (M10,NM10) 2.0 4X4 (NM10) (97 Hp) 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 4X4 (NM10) (97 Hp)

Công suất

97 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1974 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R14Rear wheel tires: 185/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R14Rear wheel tires: 185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 14Rear wheel rims: 5J x 14

Công nghệ và Vận hành