Nissan Pixo 1.0 (68 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Nissan Pixo 1.0 (68 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Pixo 1.0 (68 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K10B
Công suất (HP)
68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
996 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
79.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

129 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

367 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3565 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

55/65 R14

Kích thước bánh trước

55/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 14

Công nghệ và Vận hành