Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Patrol VI (Y62, facelift 2014) 5.6 V8 (405 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelPatrol
Đời xePatrol VI (Y62, facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.6 V8 (405 Hp) 4WD Automatic
Công suất405 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVK56VD
Loại động cơ
Công suất (HP)405 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5552 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)98 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVEL
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2675 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)140 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2693 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5165 mm
Chiều rộng (mm)1995 mm
Chiều cao (mm)1940 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3075 mm
Vết bánh trước (mm)1706 mm
Vết bánh sau (mm)1704 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước275/60 R20
Kích thước bánh trước275/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị