Nissan Patrol V (Y61) 4.8 i 24V (5 dr) (245 Hp) 2003, 2004, 2005
Nissan Patrol V (Y61) 4.8 i 24V (5 dr) (245 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol V (Y61) 4.8 i 24V (5 dr) (245 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 i 24V (5 dr) (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4759 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2574 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

183 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2287 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5010 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/65 R17

Kích thước bánh trước

275/65 R17

Công nghệ và Vận hành