Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Patrol V 5-door (Y61, facelift 2004) 4.5 (197 Hp) 4x4 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuNissan
ModelPatrol
Đời xePatrol V 5-door (Y61, facelift 2004)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 (197 Hp) 4x4
Công suất197 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)44 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4479 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2295-2405 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5080 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1855 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2970 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/80 R16
Kích thước bánh trước235/80 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị