Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Patrol V 5-door (Y61, facelift 2004) 3.0 Di (160 Hp) 4x4 Automatic 2004, 2005, 2006
Thương hiệuNissan
ModelPatrol
Đời xePatrol V 5-door (Y61, facelift 2004)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 Di (160 Hp) 4x4 Automatic
Công suất160 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)354 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)287 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)354 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2953 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén17.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2410-2510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)183 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2226 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5045-5145 mm
Chiều rộng (mm)1840-1940 mm
Chiều cao (mm)1855 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2970 mm
Vết bánh trước (mm)1555-1605 mm
Vết bánh sau (mm)1575-1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/80 R16; 265/70 R16; 275/65 R17
Kích thước bánh trước235/80 R16; 265/70 R16; 275/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16; 8J x 16; 8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị