Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (275 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022
Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (275 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (275 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (275 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

275 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

245 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2044-2083 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

205-782 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1978 mm

Chiều cao (mm)

1798-1802 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1700 mm

Vết bánh sau (mm)

1700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

255/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 20

Công nghệ và Vận hành