Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Pathfinder IV (facelift 2017) 3.5 V6 (284 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelPathfinder
Đời xePathfinder IV (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (284 Hp) Automatic
Công suất284 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)351 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVQ35DD
Loại động cơ
Công suất (HP)284 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)351 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1947-2052 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2715 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)453 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2251 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5042 mm
Chiều rộng (mm)1963 mm
Chiều cao (mm)1793 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2901 mm
Vết bánh trước (mm)1669 mm
Vết bánh sau (mm)1669 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị