Nissan Pathfinder IV 3.5 (260 Hp) Xtronic CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Nissan Pathfinder IV 3.5 (260 Hp) Xtronic CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Pathfinder IV 3.5 (260 Hp) Xtronic CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 (260 Hp) Xtronic CVT

Công suất

260 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV2 ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1882-1964 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5009 mm

Chiều rộng (mm)

1961 mm

Chiều cao (mm)

1768 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành