Nissan Pathfinder III (facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Nissan Pathfinder III (facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Pathfinder III (facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 dCi (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

190 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2091 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4813 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1858 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2853 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành