Nissan Navara IV King Cab 2.3 dCi (160 Hp) AWD 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Nissan Navara IV King Cab 2.3 dCi (160 Hp) AWD 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Navara IV King Cab 2.3 dCi (160 Hp) AWD 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 dCi (160 Hp) AWD

Công suất

160 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

403 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
403 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Tỉ số nén
15.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1824 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5255 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1780-1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R16; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R16; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành