Nissan Navara III (D40) 2.5 dCi King Cab (174 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007
Nissan Navara III (D40) 2.5 dCi King Cab (174 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Navara III (D40) 2.5 dCi King Cab (174 Hp) 4WD Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 dCi King Cab (174 Hp) 4WD Automatic

Công suất

174 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

403 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
174 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
403 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5220 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1774 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R16; 255/65 R17

Kích thước bánh trước

255/70 R16; 255/65 R17

Công nghệ và Vận hành