Nissan Murano II (Z51, facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 4WD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan Murano II (Z51, facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 4WD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Murano II (Z51, facelift 2010) 2.5 dCi (190 Hp) 4WD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 dCi (190 Hp) 4WD Automatic

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
15
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1825 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành