Nissan Murano I (Z50) 3.5 i V6 24V (248 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Nissan Murano I (Z50) 3.5 i V6 24V (248 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Murano I (Z50) 3.5 i V6 24V (248 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (248 Hp)

Công suất

248 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
248 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1588 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2204 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

923 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Công nghệ và Vận hành