Nissan Murano CrossCabriolet II (Z51, facelift 2010) 3.5 V6 (265 Hp) 4WD CVT 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan Murano CrossCabriolet II (Z51, facelift 2010) 3.5 V6 (265 Hp) 4WD CVT 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Murano CrossCabriolet II (Z51, facelift 2010) 3.5 V6 (265 Hp) 4WD CVT 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (265 Hp) 4WD CVT

Công suất

265 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DE
Công suất (HP)
265 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2013 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4829 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1681 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 307 mm

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành