Nissan Micra (K14) 1.0 DIG-T (117 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Micra (K14) 1.0 DIG-T (117 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Micra (K14) 1.0 DIG-T (117 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 DIG-T (117 Hp)

Công suất

117 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR10DDT
Công suất (HP)
117 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1095-1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1004 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3999 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành