Nissan Micra (K13) (facelift 2013) 1.2 (80 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Nissan Micra (K13) (facelift 2013) 1.2 (80 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Micra (K13) (facelift 2013) 1.2 (80 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (80 Hp)

Công suất

80 Hp

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR12DE
Công suất (HP)
80 Hp
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1425 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3825 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành