Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Nissan Maxima VIII (A36) 3.5 V6 (300 Hp) CVT 2015, 2016, 2017, 2018 | |||
Thương hiệu | Nissan | |||
Model | Maxima | |||
Đời xe | Maxima VIII (A36) | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.5 V6 (300 Hp) CVT | |||
Công suất | 300 Hp @ 6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 354 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 10.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.8 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 300 Hp @ 6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 85.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 354 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3498 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 95.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1574 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2105 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 405 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4897 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1859 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1435 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2776 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 245/40 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 245/40 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18; R19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |