Nissan Maxima I (G910) 2.8 (81 Hp) Automatic 1983, 1984
Nissan Maxima I (G910) 2.8 (81 Hp) Automatic 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Maxima I (G910) 2.8 (81 Hp) Automatic 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (81 Hp) Automatic

Công suất

81 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
81 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
29 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2793 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
22.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1379 mm

Vết bánh sau (mm)

1359 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành