Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan March (K11) 1.3i 16V (75 Hp) CVT 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuNissan
ModelMarch
Đời xeMarch (K11)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3i 16V (75 Hp) CVT
Công suất75 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1275 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)206 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)960 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3695 mm
Chiều rộng (mm)1585 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2360 mm
Vết bánh trước (mm)1360 mm
Vết bánh sau (mm)1325 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/60 R13
Kích thước bánh trước165/60 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị