Nissan Magnite 1.0 (72 Hp) 2020, 2021, 2022
Nissan Magnite 1.0 (72 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Magnite 1.0 (72 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 3250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.33 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 3250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

939 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

336 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

690 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3994 mm

Chiều rộng (mm)

1758 mm

Chiều cao (mm)

1572 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Công nghệ và Vận hành