Nissan Lucino 1.5 i 16V GG (105 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Nissan Lucino 1.5 i 16V GG (105 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Lucino 1.5 i 16V GG (105 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V GG (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.6 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/80 R13S

Kích thước bánh trước

165/80 R13S

Công nghệ và Vận hành