Nissan Largo (W30) 2.4 i 16V (145 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Nissan Largo (W30) 2.4 i 16V (145 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Largo (W30) 2.4 i 16V (145 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.67 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành