Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
858,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeNissan Kicks e-Power V (136 Ps ~ 134 Hp) Hybrid 2022 (VN)
Thương hiệuNissan
ModelKicks
Đời xeKicks (P17, Asia)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơe-Power 100 kW (136 Ps ~ 134 Hp) Hybrid
Công suất136 Ps ~ 134 Hp (100 kW) @ 3410-9697
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 0 - 3410 rpm
Hệ thống điện
Dung lượng pin3 kWh
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)2.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEM47
Loại động cơElectric
Công suất (HP)136 Ps ~ 134 Hp (100 kW) @ 3410-9697
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 0 - 3410 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơHR12DE
Loại động cơGas
Công suất (HP)82 Ps (60 kW) @ 6,000 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 4800 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1198 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78.0 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuECCS
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVTC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1362 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)41 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4305 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1525 mm
Vết bánh sau (mm)1535 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)182 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiEco-Nomal-Sport
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMacpherson Strut with Stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55R17
Kích thước bánh trước205/55R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị