Nissan Juke I (facelift 2014) 1.6 DIG-T (190 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Nissan Juke I (facelift 2014) 1.6 DIG-T (190 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Juke I (facelift 2014) 1.6 DIG-T (190 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 DIG-T (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR16DDT
Công suất (HP)
190 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225-1284 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

797 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4135 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Công nghệ và Vận hành