Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,060,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeNissan Juke 1.6 I4 DOHC (115 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelJuke
Đời xeJuke I (facelift 2014)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 I4 DOHC (115 Hp)
Công suất115 Hp
Moment xoắn (Nm)158 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)161-166 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1-6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.0-7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)158 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1173 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1655 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)354 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1189 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4135 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2530 mm
Vết bánh trước (mm)1525-1539 mm
Vết bánh sau (mm)1523-1537 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị