Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan GT-R Nismo 3.8 V6 (600 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016
Thương hiệuNissan
ModelGT-R
Đời xeGT-R Nismo
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (600 Hp) 4WD Automatic
Công suất600 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)652 Nm @ 3200-5800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)275 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVR38DETT
Loại động cơ
Công suất (HP)600 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)157.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)652 Nm @ 3200-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1720 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)315 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4680 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1370 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/40 ZRF20; 285/35 ZRF20
Kích thước bánh trước255/40 ZRF20; 285/35 ZRF20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)10.0J x 20; 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị