Nissan GT-R (facelift 2011) 3.8 V6 (530 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012
Nissan GT-R (facelift 2011) 3.8 V6 (530 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Nissan GT-R (facelift 2011) 3.8 V6 (530 Hp) 4WD Automatic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (530 Hp) 4WD Automatic

Công suất

530 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

612 Nm @ 3200-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

279 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

315 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VR38DETT
Công suất (HP)
530 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
612 Nm @ 3200-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

332 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 ZRF20; 285/35 ZRF20

Kích thước bánh trước

255/40 ZRF20; 285/35 ZRF20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành