Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Nissan Fuga I (Y50, facelift 2007) 3.5L V6 4WD (283 Hp) 2006, 2007 | |||
Thương hiệu | Nissan | |||
Model | Fuga | |||
Đời xe | Fuga I (Y50, facelift 2007) | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.5L V6 4WD (283 Hp) | |||
Công suất | 283 Hp @ 6800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 358 Nm @ 4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 283 Hp @ 6800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 80.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 358 Nm @ 4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3498 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1760 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2035 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4930 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1805 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1525 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1540 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1540 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |