Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Fuga I (Y50) 4.5L V8 (333 Hp) 2004, 2005, 2006
Thương hiệuNissan
ModelFuga
Đời xeFuga I (Y50)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5L V8 (333 Hp)
Công suất333 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)451 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)451 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4495 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4900 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1535 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị