Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Frontier III King Cab 3.8 V6 (310 Hp) 4x4 Automatic 2021
Thương hiệuNissan
ModelFrontier
Đời xeFrontier III King Cab
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (310 Hp) 4x4 Automatic
Công suất310 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)381 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiTier 2-Bin5/LEV2-LEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVQ38
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)381 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3799 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2057 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2727 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)79 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5339 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1831 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Transverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 282x18 mm
Thắng sauVentilated discs, 287x18 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/70 R16; 265/70 R17
Kích thước bánh trước265/70 R16; 265/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị