Nissan Frontier II King Cab (D40, facelift 2009) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Nissan Frontier II King Cab (D40, facelift 2009) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Frontier II King Cab (D40, facelift 2009) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (261 Hp) 4x4

Công suất

261 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

381 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ40DE
Công suất (HP)
261 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
381 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3954 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1963 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2581 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5220 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành