Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Frontier II King Cab (D40, facelift 2009) 2.5 (152 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuNissan
ModelFrontier
Đời xeFrontier II King Cab (D40, facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (152 Hp)
Công suất152 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)231 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơQR25DE
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)231 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1682 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2127 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)948 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5220 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1770 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước265/70 R16; 265/75 R16
Kích thước bánh trước265/70 R16; 265/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị