Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 2.4 (143 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 2.4 (143 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 2.4 (143 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

209 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
KA24DE
Công suất (HP)
143 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
209 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60.2 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1664-1808 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/70 R15; 265/70 R15; 255/65 R16; 265/55 R17

Kích thước bánh trước

225/70 R15; 265/70 R15; 255/65 R16; 265/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 7.0J x 15; 7.0J x 16; 8.0J x 17

Công nghệ và Vận hành