Nissan Cedric (Y34) 3.0i V6 (240 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001
Nissan Cedric (Y34) 3.0i V6 (240 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y34) 3.0i V6 (240 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ30DD
Công suất (HP)
240 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành