Nissan Cedric (Y34) 2.5 i V6 24V (210 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Cedric (Y34) 2.5 i V6 24V (210 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y34) 2.5 i V6 24V (210 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 S

Kích thước bánh trước

205/65 R15 S

Công nghệ và Vận hành