Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.8d (100 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.8d (100 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.8d (100 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8-12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2825 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
21.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành