Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Bluebird (U14) 1.8 Eprise (125 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuNissan
ModelBluebird
Đời xeBluebird (U14)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 Eprise (125 Hp) Automatic
Công suất125 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3-12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3-8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơQG18DE
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)161 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1769 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1190 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1465 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4565 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1455 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị