Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Bluebird Sylphy II 1.5i (109 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuNissan
ModelBluebird
Đời xeBluebird Sylphy II
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5i (109 Hp) 4x4 Automatic
Công suất109 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5-11.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8-7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)183 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHR15DE
Loại động cơ
Công suất (HP)109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)78.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1525 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4610 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị