Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Bluebird Sylphy I 1.5i (105 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuNissan
ModelBluebird
Đời xeBluebird Sylphy I
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5i (105 Hp)
Công suất105 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8-10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6-7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)186 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơQG15DE
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73.6 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1385 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4470 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2535 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị