Nissan Bassara 2.5 TDi (150 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002
Nissan Bassara 2.5 TDi (150 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Bassara 2.5 TDi (150 Hp) 4x4 Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDi (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

279 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
279 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành