Nissan Bassara 2.4i (150 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001
Nissan Bassara 2.4i (150 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Bassara 2.4i (150 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60/R16

Kích thước bánh trước

215/60/R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành