Nissan Armada II (Y62) 5.6 V8 (390 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Nissan Armada II (Y62) 5.6 V8 (390 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Armada II (Y62) 5.6 V8 (390 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (390 Hp) Automatic

Công suất

390 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

545 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.07 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.95 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
545 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5600 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVEL

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2529 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2693 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5306 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1925 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3076 mm

Vết bánh trước (mm)

1715 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/60 R20

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/60 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành