Nissan Armada I (WA60, facelift 2007) 5.6 (317 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Nissan Armada I (WA60, facelift 2007) 5.6 (317 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Armada I (WA60, facelift 2007) 5.6 (317 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 (317 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

317 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
317 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

566 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2750 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5255 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1913 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3130 mm

Vết bánh trước (mm)

1715 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành