Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Altima VI (facelift 2022) 2.0 VC-Turbo (236 Hp) Xtronic 2022
Thương hiệuNissan
ModelAltima
Đời xeAltima VI (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 VC-Turbo (236 Hp) Xtronic
Công suất236 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3-ULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)236 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1569 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2014 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)436 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4900 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1595 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 295.91x25.91 mm
Thắng sauDisc, 292.1x8.89 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/40 R19
Kích thước bánh trước235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị