Nissan Altima VI 2.0 (248 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Nissan Altima VI 2.0 (248 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Altima VI 2.0 (248 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (248 Hp) CVT

Công suất

248 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
KR20DDET
Công suất (HP)
248 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1548-1557 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R19

Công nghệ và Vận hành