Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Altima V (facelift 2016) 2.5 (182 Hp) CVT 2016, 2017, 2018
Thương hiệuNissan
ModelAltima
Đời xeAltima V (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (182 Hp) CVT
Công suất182 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)182 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)436 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4874 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1468-1473 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1575-1585 mm
Vết bánh sau (mm)1575-1585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16; 7.5J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị