Nissan Altima III 2.5 i 16V (175 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Nissan Altima III 2.5 i 16V (175 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Altima III 2.5 i 16V (175 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 16V (175 Hp) Automatic

Công suất

175 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành