Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Nissan 370Z Coupe (facelift 2018) 3.7 V6 (332 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Nissan | |||
Model | 370Z | |||
Đời xe | 370Z Coupe (facelift 2018) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.7 V6 (332 Hp) Automatic | |||
Công suất | 332 Hp @ 7000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 366 Nm @ 5200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | VQ37VHR | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 332 Hp @ 7000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 89.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 366 Nm @ 5200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 7500 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3696 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 95.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86 mm | |||
Tỉ số nén | 11.1 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | CVTCS, VVEL | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1526 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 72 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 195 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4255 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1844 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1316 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |